Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 16 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A survey on ellipsis in nautical english texts / Vu Kim Chi, Vu Thi Hai Anh, Pham Ha Trang, Hoang Thi Thuy Van; Nghd.: Pham Van Don . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 47tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20367
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 2 Business English for seamen = Tiếng Anh nghiệp vụ hàng hải / Ulekandega Sularahas . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải, 200? . - 164tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07888, PM/VT 05832
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 3 English for maritime : A supplementary material for vocational maritime high schools / Arfiyan Ridwan, Siti Maria Ulfa . - Bangkalan : STKIP PGRI Bangkalan Press, 2018 . - 88p. : ilustr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.24
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/English-for-maritime_Arfiyan-Ridwan_2018.pdf
  • 4 English for navigators . - Hải Phòng: NXB Hàng Hải, 2016 . - 187tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 5 English for navigators / Do Thi Phuong Lan . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 222tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/English-for-navigators_Do-Thi-Phuong-Lan_2019.pdf
  • 6 Features of sentence usage in english maritime correspondence documents / Vũ Thị Hạnh Hòa, Bùi Minh Hiền, Đào Hương Giang, Trần Thùy Linh, Trần Thị Thùy Linh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 60tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21013
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 7 Features of sentence usage in maritime English / Vũ Thanh Tâm, Nguyễn Huy Lâm, Nguyễn Xuân Nam . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 59tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21014
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 8 Listening & speaking skills . - Hải Phòng: NXB Hải Phòng, 2016 . - 110tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 9 Maritime English (CTĐT) / IMO . - London : IMO, 2000 . - 138p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00251
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000251%20-%20Maritime%20English.pdf
  • 10 New English for seamen / Phạm Văn Đôn . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải, 2009 . - 198tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07883-PD/VT 07885, PM/VT 10780-PM/VT 10782
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 11 Nghiên cứu phép tỉnh lược với vai trò phương tiện liên kết trong văn bản điện tín hàng hải tiếng Anh / Phạm Văn Đôn . - 38tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00772
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 12 The International maritime language programme : An English course for students at Maritime colleges and for on - board training SMCP included / P.C. Van Kluijven . - 3rd ed. - Netherlands : Alk & Heijnen Publishers, 2007 . - 416p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03284
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 13 Tiếng Anh kỹ thuật đóng tàu = English for shipbuilding / Đỗ Thái Bình . - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 355tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tieng-Anh-ky-thuat-dong-tau_Do-Thai-Binh_2006.pdf
  • 14 Tiếng Anh kỹ thuật đóng tàu = English for shipbuilding / Đỗ Thái Bình . - H. : Thanh niên, 2019 . - 333tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07630, PD/VV 07631, PM/VV 05770
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.82
  • 15 Ứng dụng tiếng anh hàng hải cho thuyền viên Việt Nam / Nguyễn Duy Hoàng, Nguyễn Văn Ánh, Đào Đình Vinh, Phạm Minh Tuấn . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 40tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01221
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 16 Ứng dụng từ điển tiếng anh Hàng hải cho thuyền viên Việt Nam / Nguyễn Duy Hoàng; Nghd.: Ngô Như Tại . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2020 . - 43tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19231
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 1
    Tìm thấy 16 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :